Có 2 kết quả:
二简 èr jiǎn ㄦˋ ㄐㄧㄢˇ • 二簡 èr jiǎn ㄦˋ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 第二次漢字簡化方案|第二次汉字简化方案[Di4 er4 ci4 Han4 zi4 Jian3 hua4 Fang1 an4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 第二次漢字簡化方案|第二次汉字简化方案[Di4 er4 ci4 Han4 zi4 Jian3 hua4 Fang1 an4]
Bình luận 0